Java Byte I/O - Luồng Byte trong Java
Các luồng byte được định nghĩa dùng hai lớp phân cấp. Mức trên cùng là hai lớp trừu tượng InputStream
và OutputStream
:
- InputStream định nghĩa những đặc điểm chung cho những luồng nhập byte.
- OutputStream mô tả cách xử lý của các luồng xuất byte.
Các lớp con dẫn xuất từ hai lớp InputStream và OutputStream sẽ hỗ trợ chi tiết tương ứng với việc đọc ghi dữ liệu trên những thiết bị khác nhau. Đừng choáng ngợp với hàng loạt rất nhiều các lớp khác nhau. Đừng quá lo lắng, mỗi khi bạn nắm vững, sử dụng thành thạo một luồng byte nào đó thì bạn dễ dàng làm việc với những luồng còn lại.
# |
Lớp luồng byte | Ý nghĩa |
1 | BufferedInputStream | Buffered input stream |
2 | BufferedOutputStream | Buffered output stream |
3 | ByteArrayInputStream | Input stream đọc dữ liệu từ một mảng byte |
4 | ByteArrayOutputStream | Output stream ghi dữ liệu đến một mảng byte |
5 | DataInputStream | Luồng nhập có những phương thức đọc những kiểu dữ liệu chuẩn trong java |
6 | DataOutputStream | Luồng xuất có những phương thức ghi những kiểu dữ liệu chuẩn trong java |
7 | FileInputStream | Luồng nhập cho phép đọc dữ liệu từ file |
8 | FileOutputStream | Luồng xuất cho phép ghi dữ liệu xuống file |
9 | FilterInputStream | Hiện thực lớp trừu tượng InputStream |
10 | FilterOutputStream | Hiện thực lớp trừu tượng OutputStream |
11 | InputStream | Lớp trừu tượng, là lớp cha của tất cả các lớp luồng nhập kiểu Byte |
12 | OutputStream | Lớp trừu tượng, là lớp cha của tất cả các lớp xuất nhập kiểu Byte |
13 | PipedInputStream | Luồng nhập byte kiểu ống (piped) thường phải được gắn với một luồng xuất kiểu ống. |
14 | PipedOutputStream | Luồng nhập byte kiểu ống (piped) thường phải được gắn với một luồng nhập kiểu ống để tạo nên một kết nối trao đổi dữ liệu kiểu ống. |
15 | PrintStream | Luồng xuất có chứa phương thức print() và println() |
16 | PushbackInputStream | Là một luồng nhập kiểu Byte mà hỗ trợ thao tác trả lại (push back) và phục hồi thao tác đọc một byte (unread) |
17 | RandomAccessFile | Hỗ trợ các thao tác đọc, ghi đối với file truy cập ngẫu nhiên. |
18 | SequenceInputStream | Là một luồng nhập được tạo nên bằng cách nối kết logic các luồng nhập khác. |
No Comments